Sự Khác Biệt Giữa Các Loại Visa F-1 Và J-1
Khi du học tại Mỹ, sinh viên quốc tế thường phải lựa chọn giữa visa F-1 hoặc J-1, tùy thuộc vào chương trình học và mục đích học tập của mình. Dưới đây là những khác biệt chính giữa hai loại visa này.
1. Đối tượng sử dụng
- Visa F-1: Visa F-1 là loại visa phổ biến nhất dành cho sinh viên quốc tế theo học các chương trình học thuật hoặc tiếng Anh tại các trường đại học, cao đẳng, trường trung học, hoặc các tổ chức giáo dục khác tại Mỹ. Visa này dành cho những người muốn theo học toàn thời gian tại một cơ sở giáo dục được chấp nhận ở Mỹ.
- Visa J-1: Visa J-1 dành cho các đối tượng tham gia vào các chương trình trao đổi giáo dục và văn hóa, bao gồm sinh viên, thực tập sinh, nhà nghiên cứu, giáo viên, và các chuyên gia. Visa này thường được cấp cho những người tham gia các chương trình có sự tài trợ từ chính phủ hoặc các tổ chức khác và có mục đích trao đổi văn hóa, học thuật.
2. Nguồn tài trợ
- Visa F-1: Sinh viên F-1 thường tự chi trả chi phí học tập và sinh hoạt thông qua các nguồn tài chính cá nhân, gia đình hoặc học bổng. Họ cần chứng minh khả năng tài chính đủ để trang trải toàn bộ chi phí trong suốt thời gian học tập tại Mỹ.
- Visa J-1: Visa J-1 yêu cầu người tham gia phải có sự tài trợ từ một tổ chức hoặc chính phủ, hoặc tham gia vào các chương trình trao đổi do một tổ chức hoặc chính phủ tài trợ. Điều này bao gồm học bổng hoặc hỗ trợ tài chính từ bên thứ ba.
3. Yêu cầu về trở về nước sau chương trình học
- Visa F-1: Sau khi hoàn thành chương trình học, sinh viên F-1 có thể ở lại Mỹ để làm việc tạm thời thông qua chương trình Optional Practical Training (OPT). Sinh viên F-1 không bị bắt buộc phải trở về nước sau khi hoàn thành chương trình học.
- Visa J-1: Nhiều chương trình J-1 yêu cầu người tham gia phải trở về nước sau khi hoàn thành chương trình (thường là hai năm) trước khi có thể quay lại Mỹ theo một số diện visa khác. Điều này được gọi là quy định “two-year home-country physical presence requirement”. Tuy nhiên, có thể xin miễn trừ yêu cầu này trong một số trường hợp đặc biệt.
4. Cơ hội làm việc tại Mỹ
- Visa F-1: Sinh viên F-1 có thể làm việc trong khuôn viên trường tối đa 20 giờ mỗi tuần trong thời gian học kỳ và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Sau khi hoàn thành ít nhất một năm học tập, họ có thể tham gia chương trình OPT để làm việc ngoài khuôn viên trường trong tối đa 12 tháng (hoặc 36 tháng nếu thuộc ngành STEM).
- Visa J-1: Người giữ visa J-1 có thể làm việc theo chương trình đào tạo thực hành hoặc thực tập (Academic Training) liên quan trực tiếp đến ngành học. Thời gian làm việc tối đa là 18 tháng cho sinh viên hoặc thời gian tương ứng với thời gian của chương trình trao đổi. Họ cũng có thể làm việc theo các chương trình được nhà tài trợ phê duyệt.
5. Bảo hiểm y tế
- Visa F-1: Sinh viên F-1 không bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế theo luật liên bang, nhưng hầu hết các trường đại học yêu cầu sinh viên quốc tế phải có bảo hiểm y tế trong suốt thời gian học tập.
- Visa J-1: Người giữ visa J-1 bắt buộc phải có bảo hiểm y tế đáp ứng các yêu cầu tối thiểu của Bộ Ngoại giao Mỹ. Bảo hiểm này phải bao gồm chi phí y tế, sơ tán y tế và hồi hương trong trường hợp khẩn cấp.
6. Visa phụ thuộc (Dependent Visa)
- Visa F-1: Người phụ thuộc của người giữ visa F-1 (vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi) có thể xin visa F-2. Người giữ visa F-2 không được phép làm việc tại Mỹ, và việc học tập của họ bị giới hạn, ngoại trừ các chương trình không cấp bằng.
- Visa J-1: Người phụ thuộc của người giữ visa J-1 có thể xin visa J-2. Người giữ visa J-2 có thể xin phép làm việc tại Mỹ sau khi được chấp thuận bởi USCIS, miễn là thu nhập không được sử dụng để hỗ trợ người giữ visa J-1.
Cả hai loại visa F-1 và J-1 đều cung cấp cơ hội học tập và trải nghiệm tại Mỹ, nhưng có những yêu cầu và điều kiện khác nhau. Việc chọn loại visa nào phù hợp phụ thuộc vào mục đích học tập, nguồn tài trợ, và kế hoạch sau khi hoàn thành chương trình học.