Token ERC-20 và ERC-721: Sự Khác Biệt, Ví Dụ và Ứng Dụng

Hieu Avatar

Token ERC-20 và ERC-721: Sự Khác Biệt, Ví Dụ và Ứng Dụng

Trong hệ sinh thái Ethereum, có nhiều loại token khác nhau, mỗi loại phục vụ các mục đích và ứng dụng khác nhau. Hai loại token phổ biến là ERC-20 và ERC-721. Dưới đây là một cái nhìn sâu sắc về các loại token này và sự khác biệt giữa chúng, cùng với một cái nhìn tổng quan về các ứng dụng phi tập trung (DApps).

1. Token ERC-20

Token ERC-20 là một tiêu chuẩn cho các token fungible (có thể thay thế được) trên mạng Ethereum. Điều này có nghĩa là mỗi token ERC-20 đều giống nhau và có thể hoán đổi cho nhau mà không tạo ra sự khác biệt. Tiêu chuẩn ERC-20 định nghĩa một bộ các quy tắc và giao thức mà các token phải tuân theo, đảm bảo sự tương thích và khả năng tương tác giữa các token và các ứng dụng khác trên mạng Ethereum.

Các chức năng cơ bản của token ERC-20 bao gồm:

  • Transfer: Chuyển token từ một địa chỉ đến một địa chỉ khác.
  • Approve: Cho phép một địa chỉ khác chi tiêu một số lượng token cụ thể từ tài khoản của người dùng.
  • TransferFrom: Chuyển token từ một địa chỉ đến một địa chỉ khác dựa trên quyền được phê duyệt.
  • BalanceOf: Xác định số dư token của một địa chỉ.
  • TotalSupply: Cung cấp tổng số token hiện có.

Ví dụ phổ biến của token ERC-20 bao gồm USDT (Tether), UNI (Uniswap), và LINK (Chainlink). Các token này được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, đầu tư và quản lý tài sản số.

2. Token ERC-721

Token ERC-721 là một tiêu chuẩn cho các token non-fungible (không thể thay thế được) trên mạng Ethereum. Các token ERC-721 không giống nhau và không thể hoán đổi cho nhau. Mỗi token ERC-721 có thể có các thuộc tính và giá trị riêng biệt, điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự độc đáo và không thể thay thế.

Các chức năng cơ bản của token ERC-721 bao gồm:

  • TransferFrom: Chuyển token từ một địa chỉ đến một địa chỉ khác.
  • OwnerOf: Xác định chủ sở hữu của một token cụ thể.
  • Approve: Cho phép một địa chỉ khác quản lý một token cụ thể.
  • GetApproved: Xác định địa chỉ được phép quản lý token.
  • SetApprovalForAll: Cho phép một địa chỉ quản lý tất cả các token của người dùng.
  • IsApprovedForAll: Xác định liệu một địa chỉ có quyền quản lý tất cả các token của người dùng hay không.

Ví dụ phổ biến của token ERC-721 bao gồm CryptoKitties và Bored Ape Yacht Club. Các token này đại diện cho các đối tượng kỹ thuật số độc đáo như mèo ảo trong CryptoKitties và các hình ảnh nghệ thuật độc quyền trong Bored Ape Yacht Club.

3. Sự Khác Biệt Giữa ERC-20 và ERC-721

Sự khác biệt chính giữa token ERC-20 và ERC-721 nằm ở tính chất của chúng:

  • Token ERC-20: Fungible (có thể thay thế được), có thể hoán đổi cho nhau. Mỗi token đều giống nhau và có giá trị như nhau.
  • Token ERC-721: Non-fungible (không thể thay thế được), không thể hoán đổi cho nhau. Mỗi token có giá trị và thuộc tính riêng biệt.

Do đó, token ERC-20 thường được sử dụng cho các ứng dụng tài chính và giao dịch, trong khi token ERC-721 thường được sử dụng cho các ứng dụng cần sự độc đáo và riêng biệt như trò chơi, nghệ thuật và sưu tầm kỹ thuật số.

4. DApps là Gì?

DApps (Decentralized Applications) là các ứng dụng phi tập trung được xây dựng trên nền tảng blockchain. Khác với các ứng dụng truyền thống, DApps không phụ thuộc vào một máy chủ trung tâm mà hoạt động trên mạng lưới phân tán của các node trong hệ thống blockchain. Điều này giúp DApps trở nên bảo mật hơn, không thể bị tấn công từ một điểm duy nhất và thường xuyên duy trì tính minh bạch và quyền riêng tư của người dùng.

Đặc điểm chính của DApps bao gồm:

  • Phi Tập Trung: Các ứng dụng hoạt động trên mạng lưới phân tán thay vì máy chủ trung tâm.
  • Minh Bạch: Mã nguồn và giao dịch của DApps thường được công khai và có thể kiểm tra trên blockchain.
  • Không Thay Đổi: Một khi được triển khai, các ứng dụng không thể thay đổi mà không có sự đồng thuận của mạng lưới.
  • Khả Năng Tương Tác: DApps có thể tương tác với các hợp đồng thông minh (smart contracts) và các token trên blockchain.

Ví dụ về DApps bao gồm các nền tảng giao dịch phi tập trung như Uniswap, các trò chơi blockchain như CryptoKitties, và các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) như Compound và Aave. Những ứng dụng này tận dụng sự an toàn và tính minh bạch của blockchain để cung cấp các dịch vụ và trải nghiệm độc đáo cho người dùng.

Leave a Reply